Có 2 kết quả:

烫平 tàng píng ㄊㄤˋ ㄆㄧㄥˊ燙平 tàng píng ㄊㄤˋ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to press (clothes)
(2) to iron out (wrinkles)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to press (clothes)
(2) to iron out (wrinkles)

Bình luận 0